Bọc Răng Số 6 Hết Bao Nhiêu Tiền? Bảng Giá & Phân Tích Chi Phí Chi Tiết 2025

Chào bạn,

Ở bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau giải đáp một cách cặn kẽ nỗi lo “Bọc răng sứ số 6 có ảnh hưởng thần kinh không?”. Khi đã an tâm rằng một quy trình đúng kỹ thuật là hoàn toàn an toàn cho sức khỏe lâu dài của chiếc răng, chúng ta sẽ đi đến câu hỏi thực tế và mang tính quyết định tiếp theo: chi phí.

Đây có lẽ là vấn đề bạn quan tâm hàng đầu khi cân nhắc một giải pháp phục hình. Bọc răng số 6 hết bao nhiêu tiền? Tại sao lại có sự chênh lệch lớn về giá giữa các nha khoa? Và liệu một mức giá cao hơn có thực sự đi kèm với chất lượng tốt hơn?

Với vai trò là một chuyên gia, tôi hiểu rằng chi phí là một yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, việc chỉ nhìn vào con số trên bảng báo giá có thể dẫn đến một quyết định sai lầm. Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn một bảng giá tham khảo, mà còn là một bản phân tích chuyên sâu, giúp bạn “bóc tách” từng yếu tố cấu thành nên chi phí và hiểu rõ “giá trị thực sự” bạn nhận được. Từ đó, bạn có thể đưa ra một lựa chọn đầu tư thông minh cho “trụ cột” răng số 6 của mình.


Bảng Giá Bọc Răng Sứ Cho Răng Số 6 (Cập Nhật Tháng 10/2025)

Trước hết, hãy cùng tham khảo bảng giá trung bình trên thị trường cho các loại vật liệu sứ phổ biến dùng cho răng số 6. Mức giá này thường được tính trên một đơn vị răng.

Loại răng sứKhoảng giá tham khảo (VNĐ/răng)Đặc điểm & Khuyên dùng cho Răng số 6
Răng sứ Kim loại (PFM)1.500.000 – 3.500.000Lựa chọn kinh tế. Sườn kim loại bên trong, sứ phủ ngoài. Độ bền khá nhưng thẩm mỹ kém, có nguy cơ thâm viền nướu.
Răng sứ Titan2.500.000 – 4.500.000Tương tự sứ kim loại nhưng sườn làm từ hợp kim Titan, lành tính hơn, giảm nguy cơ kích ứng nướu.
Răng toàn sứ Zirconia4.000.000 – 8.000.000Lựa chọn TỐI ƯU & PHỔ BIẾN NHẤT. Độ bền siêu cao, thẩm mỹ tự nhiên, tương thích sinh học hoàn hảo.
Răng sứ Zirconia Cao cấp8.000.000 – 12.000.000+Các thương hiệu nổi tiếng toàn cầu (Lava 3M, Cercon HT…). Vật liệu tinh khiết, thẩm mỹ vượt trội, bảo hành chính hãng.

Lưu ý quan trọng: Bảng giá trên là chi phí chỉ cho chiếc mão sứ. Tổng chi phí cuối cùng có thể cao hơn nếu răng của bạn cần các điều trị đi kèm. Chúng ta sẽ phân tích kỹ hơn ở phần dưới.


5 Yếu Tố Chính Quyết Định Bọc Răng Số 6 Hết Bao Nhiêu Tiền?

Tại sao lại có sự chênh lệch lớn đến vậy? Bọc răng số 6 hết bao nhiêu tiền không chỉ là giá của vật liệu. Nó là tổng hòa của 5 yếu tố cốt lõi sau đây.

1. Loại vật liệu sứ – Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất

Đây là yếu tố quyết định phần lớn chi phí trên bảng báo giá.

  • Răng sứ kim loại: Có chi phí thấp do phôi kim loại và quy trình sản xuất đơn giản hơn.
  • Răng toàn sứ Zirconia: Chi phí cao hơn đáng kể vì:
    • Phôi sứ cao cấp: Phôi Zirconia chất lượng cao được nhập khẩu từ Đức, Mỹ có chi phí rất đắt.
    • Công nghệ chế tác CAD/CAM: Yêu cầu hệ thống máy móc, phần mềm và kỹ thuật viên trình độ cao, chi phí đầu tư và vận hành lớn.
    • Giá trị vượt trội: Bạn trả tiền cho độ bền gấp 5-7 lần răng thật, tính thẩm mỹ tự nhiên, sự an toàn tuyệt đối và tuổi thọ kéo dài hàng chục năm.

2. Tình trạng răng miệng ban đầu và các chi phí điều trị phát sinh

Đây là phần “chi phí ẩn” mà nhiều người thường bỏ qua. Bảng giá bọc sứ chỉ áp dụng khi răng của bạn đã ở trong tình trạng sẵn sàng để bọc. Nếu không, bạn sẽ cần chi trả thêm cho các điều trị tiền đề:

  • Điều trị tủy (chữa tủy): Đây là chi phí phát sinh phổ biến nhất. Nếu sâu răng đã ăn vào tủy gây viêm, bác sĩ bắt buộc phải tiến hành chữa tủy trước khi bọc sứ. Chi phí điều trị tủy cho răng số 6 (răng nhiều ống tủy) có thể dao động từ 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ hoặc hơn.
  • Tái tạo cùi răng (Core Buildup): Nếu thân răng bị vỡ quá lớn, không còn đủ cấu trúc để nâng đỡ mão sứ, bác sĩ sẽ cần phải đặt thêm một chốt sợi và tái tạo lại cùi răng bằng vật liệu chuyên dụng. Chi phí này cũng được tính riêng.
  • Điều trị nha chu: Nếu nướu của bạn đang bị viêm, chảy máu, nha chu không ổn định, bạn cần phải được điều trị (cạo vôi răng, xử lý túi nha chu) cho đến khi nướu hoàn toàn khỏe mạnh mới có thể tiến hành bọc sứ.

3. Tay nghề bác sĩ và uy tín của nha khoa

Tại sao cùng một loại sứ Zirconia, mỗi nha khoa lại có một mức giá khác nhau? Sự khác biệt nằm ở giá trị vô hình nhưng quyết định tất cả: kinh nghiệm và tay nghề của bác sĩ.

  • Chi phí cho chất xám: Bạn không chỉ trả tiền cho vật liệu, bạn đang trả tiền cho kinh nghiệm, sự chính xác, con mắt thẩm mỹ và khả năng xử lý các tình huống phức tạp của một bác sĩ giỏi. Một bác sĩ tay nghề cao sẽ đảm bảo:
    • Mài răng đúng tỉ lệ, bảo tồn tối đa mô răng thật.
    • Lắp răng sứ khít sát hoàn hảo, không gây viêm nướu, hôi miệng.
    • Tinh chỉnh khớp cắn chuẩn xác, cho cảm giác ăn nhai thoải mái.
  • Chi phí cho sự uy tín: Một nha khoa uy tín đầu tư vào hệ thống vô trùng tuyệt đối, dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, cơ sở vật chất hiện đại… Tất cả những yếu tố này đều cấu thành nên chi phí nhưng cũng chính là sự đảm bảo an toàn và thoải mái cho bạn.

4. Công nghệ và trang thiết bị hỗ trợ

  • Công nghệ CAD/CAM: Hệ thống thiết kế và sản xuất răng sứ bằng máy tính giúp tạo ra những chiếc răng có độ chính xác và khít sát đến từng micromet, điều mà phương pháp thủ công không thể đạt được.
  • Công nghệ Scan 3D trong miệng: Thay thế việc lấy dấu bằng cao su khó chịu, mang lại sự thoải mái và dữ liệu chính xác tuyệt đối.
  • Hệ thống chẩn đoán hình ảnh (CT Conebeam): Giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng xương và chân răng, đặc biệt quan trọng trong các ca cần chữa tủy hoặc có bệnh lý phức tạp. Một nha khoa có đầu tư mạnh vào công nghệ sẽ có mức giá cao hơn, nhưng đi kèm với đó là chất lượng và sự an toàn vượt trội.

5. Chính sách bảo hành và chăm sóc

Một phần chi phí bạn trả cũng bao gồm cả chính sách bảo hành sau này. Các nha khoa uy tín, sử dụng vật liệu chính hãng thường có chế độ bảo hành dài hạn (10-15 năm hoặc hơn) cho răng sứ. Đây là một sự cam kết về chất lượng và là “tấm vé bảo hiểm” cho khoản đầu tư của bạn.


So Sánh Chi Phí Dài Hạn: Lựa Chọn “Rẻ” Ban Đầu Có Thực Sự Rẻ?

Để trả lời câu hỏi bọc răng số 6 hết bao nhiêu tiền một cách khôn ngoan nhất, chúng ta cần nhìn vào bài toán đầu tư trong dài hạn (ví dụ: 20 năm).

Bài toán với Răng sứ Kim loại

  • Chi phí ban đầu (Năm 0): ~ 3.000.000 VNĐ.
  • Chi phí tái đầu tư: Tuổi thọ trung bình của sứ kim loại là 7-10 năm. Sau thời gian này, nó thường bị thâm viền nướu, gây mất thẩm mỹ và có thể cần thay thế. Trong 20 năm, bạn có thể phải thay ít nhất 1 lần.
  • Tổng chi phí sau 20 năm: 3.000.000 (lần 1) + 5.000.000 (lần 2, giả sử giá tăng) = ~ 8.000.000 VNĐ.
  • Chi phí sức khỏe tiềm ẩn: Nguy cơ kích ứng nướu, thẩm mỹ kém.

Bài toán với Răng toàn sứ Zirconia

  • Chi phí ban đầu (Năm 0): ~ 6.000.000 VNĐ.
  • Chi phí tái đầu tư: Tuổi thọ trung bình của sứ Zirconia là 15-20 năm hoặc hơn. Nếu được chăm sóc tốt, khả năng cao bạn sẽ không cần phải thay thế trong vòng 20 năm.
  • Tổng chi phí sau 20 năm: ~ 6.000.000 VNĐ.
  • Giá trị sức khỏe: An toàn sinh học, không gây kích ứng, thẩm mỹ bền vững.

Kết luận đầu tư: Mặc dù chi phí ban đầu cao gấp đôi, nhưng về lâu dài, răng sứ Zirconia lại là lựa chọn kinh tế hơn, an toàn hơn và mang lại giá trị sử dụng vượt trội.


Giải Pháp Tài Chính: Chính Sách Trả Góp Khi Bọc Răng Sứ

Hiểu được chi phí là một rào cản, hầu hết các nha khoa uy tín hiện nay đều có chính sách hỗ trợ tài chính linh hoạt, giúp bạn dễ dàng tiếp cận với các giải pháp chất lượng cao.

  • Trả góp lãi suất 0%: Thông qua thẻ tín dụng của các ngân hàng liên kết, bạn có thể chia nhỏ khoản thanh toán thành 6, 9, hoặc 12 tháng mà không phải trả thêm bất kỳ khoản lãi nào.
  • Ví dụ: Với một chiếc răng sứ Zirconia trị giá 6.000.000 VNĐ, khi trả góp 12 tháng, mỗi tháng bạn chỉ cần thanh toán 500.000 VNĐ. Chính sách này giúp bạn có thể lựa chọn vật liệu tốt nhất cho sức khỏe của mình mà không bị áp lực quá lớn về tài chính ban đầu.

Như vậy, câu trả lời cho “Bọc răng số 6 hết bao nhiêu tiền?” không chỉ là một con số, mà là một sự cân nhắc toàn diện về vật liệu, tình trạng răng, tay nghề bác sĩ và giá trị đầu tư cho sức khỏe lâu dài. Khi đã có kế hoạch tài chính, bạn có thể tự tin hơn để giải quyết vấn đề của mình. Một trong những tổn thương phổ biến nhất dẫn đến quyết định bọc sứ cho răng số 6 chính là tình trạng mẻ, vỡ do chấn thương hoặc ăn nhai. “Liệu một chiếc răng bị mẻ có luôn bọc được không? Mẻ đến mức độ nào thì nên bọc? Và quy trình xử lý có gì khác biệt?”. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách “cứu chữa” một chiếc răng bị chấn thương, mời bạn cùng tôi tìm hiểu trong bài viết tiếp theo: “Răng số 6 bị mẻ vỡ có bọc được không?”.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

×

TƯ VẤN GIÁ CHO TÔI

BẢNG GIÁ TRỌN GÓI

Tư vấn giá phù hợp với tình trạng răng miệng và tài chính của bạn

    Tư vấn giá răng sứ